Có 2 kết quả:

質量保障 zhì liàng bǎo zhàng ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ质量保障 zhì liàng bǎo zhàng ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quality assurance (QA)

Từ điển Trung-Anh

quality assurance (QA)